Characters remaining: 500/500
Translation

mổ xẻ

Academic
Friendly

Từ "mổ xẻ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một, kèm theo các dụ cách sử dụng khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Dùng dao đặc biệt để phẫu thuật
  • Nghĩa này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học, khi bác sĩ thực hiện một ca phẫu thuật. Họ dùng dao để "mổ xẻ" cơ thể nhằm điều trị bệnh hoặc lấy mẫu để xét nghiệm.
2. Nghĩa thứ hai: Phân tích từng chi tiết của một vấn đề để làm sự thật
  • Nghĩa này được sử dụng trong các cuộc thảo luận, hội nghị hoặc nghiên cứu. Khi một vấn đề được "mổ xẻ", có nghĩa được phân tích rất kỹ lưỡng để hiểu hơn về .
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Phân tích", "Nghiên cứu". Những từ này cũng có nghĩaxem xét các chi tiết nhưng không mang tính chất "mổ xẻ" như trong y học.
  • Từ đồng nghĩa: "Khám phá", "Đánh giá". Những từ này thường được dùng trong bối cảnh phân tích nhưng không nhất thiết phải sự chi tiết như "mổ xẻ".
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "mổ xẻ", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa phẫu thuật nghĩa phân tích.
  • Trong văn nói, từ "mổ xẻ" thường mang tính hình tượng, thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc về một vấn đề nào đó.
Tóm lại

Từ "mổ xẻ" một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học cho đến phân tích xã hội.

  1. đgt 1. Dùng dao đặc biệt để phẫu thuật: Bác sĩ ấy đã quen mổ xẻ từ nhiều năm nay. 2. Phân tích từng chi tiết của một vấn đề để làm sự thật: Vấn đề đó đã được hội nghị mổ xẻcàng.

Comments and discussion on the word "mổ xẻ"